Có 2 kết quả:

甘拜下風 gān bài xià fēng ㄍㄢ ㄅㄞˋ ㄒㄧㄚˋ ㄈㄥ甘拜下风 gān bài xià fēng ㄍㄢ ㄅㄞˋ ㄒㄧㄚˋ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to step down gracefully (humble expression)
(2) to concede defeat
(3) to play second fiddle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to step down gracefully (humble expression)
(2) to concede defeat
(3) to play second fiddle

Bình luận 0