Có 2 kết quả:
甘拜下風 gān bài xià fēng ㄍㄢ ㄅㄞˋ ㄒㄧㄚˋ ㄈㄥ • 甘拜下风 gān bài xià fēng ㄍㄢ ㄅㄞˋ ㄒㄧㄚˋ ㄈㄥ
gān bài xià fēng ㄍㄢ ㄅㄞˋ ㄒㄧㄚˋ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to step down gracefully (humble expression)
(2) to concede defeat
(3) to play second fiddle
(2) to concede defeat
(3) to play second fiddle
Bình luận 0
gān bài xià fēng ㄍㄢ ㄅㄞˋ ㄒㄧㄚˋ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to step down gracefully (humble expression)
(2) to concede defeat
(3) to play second fiddle
(2) to concede defeat
(3) to play second fiddle
Bình luận 0